Characters remaining: 500/500
Translation

giật xổi

Academic
Friendly

Từ "giật xổi" trong tiếng Việt có nghĩahành động giật, lấy một cách nhanh chóng tạm thời, không sự chuẩn bị hoặc dự định trước. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động vội vàng, không chắc chắn hoặc không kế hoạch rõ ràng.

Định nghĩa:
  • Giật xổi: Nhấn mạnh vào hành động giật hoặc lấy cái đó một cách nhanh chóng, tạm thời, thường không sự chuẩn bị kỹ càng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy giật xổi cái bánh từ tay bạn." ( ấy lấy cái bánh rất nhanh từ tay của bạn.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong lúc đang trò chuyện, anh ta đã giật xổi điện thoại của tôi để xem tin nhắn." (Trong khi chúng tôi đang nói chuyện, anh ta đã nhanh chóng lấy điện thoại của tôi để kiểm tra tin nhắn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Giật xổi" có thể sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động không chỉ về vật còn về ý tưởng. dụ: "Anh ấy giật xổi ý tưởng của tôi không hỏi ý kiến."
Biến thể của từ:
  • Giật: hành động nhanh chóng, có thể không chỉ giới hạn trong việc lấy đồ vật còn có thể nói về cảm xúc hay ý tưởng.
  • Xổi: Có thể hiểu tạm thời, không bền vững.
Từ gần giống:
  • Giật: Chỉ hành động lấy nhanh không yếu tố tạm thời, có thể một hành động bình thường.
  • Lấy: Thường được dùng để chỉ hành động lấy một cách trọn vẹn, không nhất thiết nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa:
  • Chộp: Cũng có nghĩalấy nhanh, nhưng thường mang âm hưởng nhẹ nhàng hơn.
  • Nắm: Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng thường không mang tính tạm thời như "giật xổi".
Liên quan:
  • Từ "xổi" trong một số ngữ cảnh có thể mang nghĩa khác, như trong "xổi ", có nghĩatạm bợ, không sự nghiêm túc.
  1. Nh. Giật tạm.

Comments and discussion on the word "giật xổi"